 | [phương tiện] |
| |  | means; medium; (nghĩa bóng) vehicle |
| |  | Tuần báo này chỉ là phương tiện tuyên truyền của chính phủ |
| | This weekly is merely a vehicle for governmental propaganda |
| |  | Ti vi là một phương tiện giáo dục mạnh mẽ |
| | Television is a powerful medium in education |